Page 298 - Ky yeu hoi thao KHQT-12-11-2024-final.indd
P. 298

PHẦN III : NGHIÊN CỨU NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC                      297



               汉语成语                            越南语译文
               汉语成语
                                               越南语译文
               刮目相看         Người khác đã có sự tiến bộ nên nhìn họ bằng con
                            mắt khác

               白眼相看         Nhìn người bằng nửa con mắt,khinh người
               下眼相看
               冷眼相看

               青眼相看         Nhìn người với con mắt kính trọng
             狗眼看人低 Coi thường, không xem ai ra gì

               看破红尘         Trải mọi lẽ đời
               看杀卫玠         Sắc đẹp chết người

               看家本领         Kỹ năng/năng lực đặc biệt xuất sắc
               看家本事
               看不上眼         Nhìn không thuận mắt

               面面相看         Vẻ mặt hoảng hốt (ai đó đang ở trong trạng thái lo
                            sợ, hoảng loạn, hoặc bối rối trước một tình huống
                            bất ngờ hoặc nguy hiểm)

               看文巨眼         Người có khả năng phân tích bài viết một cách sâu
               看文老眼         sắc, với lý luận chặt chẽ, mạch lạc, thu hút.

               拄笏看山         Dáng vẻ thư thái và tự tại
               拄颊看山
               冷眼静看         Đứng bên cạnh quan sát một cách bình tĩnh và tỉ mỉ

               看生见长         Hiểu rõ về ai đó
             坐山看虎斗 Đứng ngoài quan sát hai bên xung đột rồi chờ cơ hội
                            để hành động

               看得见,  Nhìn thấy rõ ràng.
                摸得着
               云端里看         Đứng ngoài cuộc, khoanh tay đứng nhìn
                 厮杀



                          表3:采用解译法翻译的带“看”成语
                          表3:采用解译法翻译的带“看”成语
   293   294   295   296   297   298   299   300   301   302   303