Page 296 - Ky yeu hoi thao KHQT-12-11-2024-final.indd
P. 296

PHẦN III : NGHIÊN CỨU NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC                      295



                                               越南语译文
               汉语成语                            越南语译文
               汉语成语
               看朱成碧         Nhìn gà hóa cuốc
             (看碧成朱) 在《越南语成语与俗语词典》被解释为“nhìn

                            không rõ, nhìn cái này lại ra cái khác”(看不清楚,
                            把某个东西看成另一个东西)

             远来和尚好 Bụt chùa nhà không thiêng
                 看经         在《越南语成语与俗语词典》被解释为“Coi
                            thường, không tin tưởng người thân cận, gần gũi”
                            (看不起,信不过亲近人)

                                             ;
               看风使船         Lựa gió phất cờ;liệu cơm gắp mắm
               看风使舵         在《越南语成语与俗语词典》被解释为“tùy
               看风转舵         theo tình hình khả năng thực mà làm, sử dụng hay
               看风使帆         xử lý công việc nào đó cho đúng mức và thích hợp
               看风行船         với hoàn cảnh cụ thể”(根据具体情况和现实能力
               看风驶篷         办事)
               看景生情

               看人行事
               看风行事
               看人下菜

               看菜吃饭
               看人说话
             打狗看主人 Vuốt mặt nể mũi
                            在《越南语成语与俗语词典》被解释为“không
               看人眉眼
               看人眉睫         dám thẳng tay làm điều tệ hại với ai vì còn nể mặt
                            người khác có liên quan mật thiết với họ”(比喻看
             不看僧面看          在第三方的情面上给予宽怒).
                 佛面
             僧来看佛面
             中看不中吃 Tốt mã giẻ cùi
             中看不中用 在《越南语成语与俗语词典》被解释为  “nói  về
                            những người chỉ có vẻ bề ngoài nhưng lại bất tài, vô
                            dụng”(指那些只有外表但实际上无能、无用的人).

                          表2:采用意译法翻译的带“看”成语
                          表2:采用意译法翻译的带“看”成语
   291   292   293   294   295   296   297   298   299   300   301